Bảng giá Ống Nhựa Hdpe Ströman | Official website
STT | Tên sản phẩm | Giá niêm yết | Giá khuyến mãi | Chọn số lượng | |
---|---|---|---|---|---|
Đặt hàng tại bảng báo giá Copy link | |||||
Ống Nhựa Hdpe Ströman | |||||
Tê đều Ø50 (góc 90º) | 120.371 đ | 89.075 đ | |||
Tê đều Ø63 (góc 90º) | 144.327 đ | 106.802 đ | |||
Tê đều Ø75 (góc 90º) | 228.764 đ | 169.285 đ | |||
Tê đều Ø90 (góc 90º) | 426.993 đ | 315.975 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø25 (3/4) | 15.611 đ | 11.552 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø32 (1/2) | 22.778 đ | 16.856 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø32 (3/4) | 23.073 đ | 17.074 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø40 (1/2) | 33.480 đ | 24.775 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø40 (3/4) | 33.873 đ | 25.066 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø50 (1) | 40.451 đ | 29.934 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø50 (1/2) | 41.256 đ | 30.529 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø50 (3/4) | 41.138 đ | 30.442 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø63 (1) | 58.536 đ | 43.317 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø63 (1/2) | 58.536 đ | 43.317 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø63 (3/4) | 58.418 đ | 43.229 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø75 (3/4) | 74.127 đ | 54.854 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø90 (3/4) | 88.855 đ | 65.753 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø90 (1.1/2) | 86.891 đ | 64.299 đ | |||
Đai khởi thuỷ Ø110 (1/2) | 85.517 đ | 63.283 đ | |||
Bảng báo giá TÂN Á ĐẠI THÀNH 「KÊNH CUNG ỨNG CHÍNH THỨC」 HOTLINE 0915 1111 39 | |||||
Đã chọn 0 sản phẩm | MUA HÀNG |
Xem thêm nội dung
Ẩn bớt nội dung
Đường kính | Quy cách |
DN>=110mm | Cắt ống dài 6m, 9m, 12m...(Hoặc theo yêu cầu khách hàng) |
20= |
Cuộn ống từ 25m-300m (Hoặc theo yêu cầu khách hàng) |
ỐNG PE 80 |
||||||
Đường kính danh nghĩa |
Chiều dài ống |
Độ dày thành ống (mm) |
||||
PN6 |
PN8 |
PN10 |
PN12.5 |
PN16 |
||
16 |
300 |
- |
- |
- |
- |
2 |
20 |
300 |
- |
- |
- |
2 |
2.3 |
25 |
300 |
- |
- |
2 |
2.3 |
3 |
32 |
200 |
- |
2 |
2.4 |
3 |
3.6 |
40 |
150 |
2 |
2.4 |
3 |
3.7 |
4.5 |
50 |
100 |
2.4 |
3 |
3.7 |
4.6 |
5.6 |
63 |
50 |
3 |
3.8 |
4.7 |
5.8 |
7.1 |
75 |
50 |
3.5 |
4.5 |
5.6 |
6.8 |
8.4 |
90 |
25 |
4.3 |
5.4 |
6.7 |
8.2 |
10.1 |
110 |
6 |
5.3 |
6.6 |
8.1 |
10 |
12.3 |
125 |
6 |
6 |
7.4 |
9.2 |
11.4 |
14 |
140 |
6 |
6.7 |
8.3 |
10.3 |
12.7 |
15.7 |
160 |
6 |
7.7 |
9.5 |
11.8 |
14.6 |
17.9 |
180 |
6 |
8.6 |
10.7 |
13.3 |
16.4 |
20.1 |
200 |
6 |
9.6 |
11.9 |
14.7 |
18.2 |
22.4 |
225 |
6 |
10.8 |
13.4 |
16.6 |
20.5 |
25.2 |
250 |
6 |
11.9 |
14.8 |
18.4 |
22.7 |
27.9 |
Xem thêm nội dung
Ẩn bớt nội dung
Đánh giá về Ống Nhựa Hdpe Ströman
Đánh giá về Ống Nhựa Hdpe Ströman